Description
-
Mẫu DT-6 DT-8 DT-12 Sức chứa hành khách : 2 2 2 Ắc quy : 6V 216AH/220AH/225AH*8 cái hoặc 12 cái 6V 216AH/220AH/225AH*8 cái hoặc 12 cái 6V 216AH/220AH/225AH*12 chiếc Động cơ : 72V5KW/48V4KW 72V5KW/48V4KW 72V5KW/72V7.5KW Bộ điều khiển : DC 72V400A/48V500A DC 72V400A/48V500A DC 72V400A/72V300A Bộ sạc : Điện áp đầu vào 72V/48V Điện áp đầu vào 72V/48V Điện áp đầu vào 72V Tốc độ tối đa : 28km/giờ 28km/giờ 28km/giờ Phạm vi di chuyển tối đa : 60km/50km 60km/50km 60 km Khả năng leo núi : 15% 15% 15% Phạm vi phanh : 5m 5m 5m Bán kính quay tối thiểu : 4,2m 5,3m 5,3m Trọng lượng thô : 1420kg 1470kg 1585kg Tối đa. tải trọng lượng: 1T 1,2T 1,2T Hệ thống lái : bóng tuần hoàn có trợ lực lái bóng tuần hoàn có trợ lực lái bóng tuần hoàn có trợ lực lái Phanh : hệ thống phanh thủy lực bốn bánh hệ thống phanh thủy lực bốn bánh hệ thống phanh thủy lực bốn bánh Lốp xe: 165R13LT 8PR 94/92S 165R13LT 8PR 94/92S 165R13LT 8PR 94/92S Giải phóng mặt bằng 130mm (đầy tải) 130mm (đầy tải) 130mm (đầy tải) Đang tải Số lượng thùng rác 6 số 8 12 Kích thước tổng thể : 4010*1550*1950mm 4570*1550*1950mm 4570*1800*1950mm Số lượng mỗi container: 1 cái/20GP 2 cái/40HQ 1 cái/20GP 2 cái/40HQ 1 cái/20GP 2 cái/40HQ Bộ phận tiêu chuẩn : Đèn trước sau , Gương chiếu hậu , Gạt nước Đèn trước sau , Gương chiếu hậu , Gạt nước Đèn trước sau , Gương chiếu hậu , Gạt nước Phần tùy chọn : Cửa cabin , Tay nâng thủy lực phía sau , Cốp sau đóng kín , Đèn báo trên cùng , Trình phát media , Quạt
Cửa cabin , Panel nâng thủy lực phía sau , Cốp sau đóng kín , Đèn báo trên , Máy nghe nhạc , Quạt
Cửa cabin , Tay nâng thủy lực phía sau , Cốp sau đóng kín , Đèn báo trên cùng , Trình phát media , Quạt
Reviews
There are no reviews yet.